Đối với các bạn học sinh lớp 4, tiếng Anh giao tiếp rất quan trọng. Vậy làm sao để con có thể học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 hiệu quả? Có phương pháp dạy trẻ hiệu quả nào tại nhà ba mẹ có thể áp dụng cho con? Cùng CURIOOkids tìm chi tiết trong bài viết dưới đây.
Tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 tập chung vào những chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống của con như: Chào hỏi bạn bè, hỏi thăm quốc tịch, hỏi về ngày tháng năm sinh của ai đó, hỏi về thời gian, nghề nghiệp của người thân…
Để học tiếng Anh giao tiếp lớp 4 tốt, trước tiên trẻ cần phải có vốn từ vựng nhất định về các nhóm chủ đề này.
Có kho từ vựng về chủ đề chào hỏi, các bạn học sinh lớp 4 sẽ tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh, nhất là khi chào hỏi những người mình gặp mặt lần đầu.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 giao tiếp chủ đề chào hỏi ba mẹ có thể hướng dẫn cho bé học và thực hành:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|
Morning |
/ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng |
Afternoon |
/ˌɑːftəˈnuːn/ |
Buổi chiều |
Evening |
/ˈiːvnɪŋ/ |
Buổi tối |
Goodbye |
/ˌɡʊdˈbaɪ/ |
Chào tạm biệt |
Hometown |
ˈhəʊmtaʊn/ |
Thị trấn |
Tomorrow |
/təˈmɒrəʊ/ |
Ngày mai |
Again |
/əˈɡeɪn/ |
Lại |
See |
/siː/ |
Gặp |
Primary School |
/ˈpraɪməri skuːl/ |
Trường Tiểu học |
Trong chương trình tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 giao tiếp , các bạn sẽ được làm quen với những mẫu câu hỏi về quê quán, quốc tịch của một ai đó. Biết được những từ vựng tiếng Anh về chủ đề này không chỉ giúp các bạn học sinh có thêm vốn từ vựng giao tiếp mà còn giúp các bé khám phá thêm nhiều vùng đất mới mẻ trên bản đồ thế giới.
Khi dạy các bé từ vựng giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 chủ đề địa lý, ba mẹ hãy kết hợp tranh, hình ảnh biểu tượng của nước đó để con ghi nhớ từ vựng nhanh hơn nhé.
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
---|---|
United States |
Nước Mỹ |
Amarican |
Người Mỹ |
England |
Nước Anh |
English |
Người Anh |
Australia |
Nước Úc |
Australian |
Người Úc |
Australian |
Người Úc |
Japan |
Nước Nhật Bản |
Japanese |
Người Nhật Bản |
Malaysia |
Nước Malaysia |
Malaysian |
Người Malaysia |
Vietnam |
Nước Việt Nam |
Vietnamese |
Người Việt Nam |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 chủ đề thời gian là những từ vựng được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta có thể sử dụng những từ ngữ này trong các câu chào hỏi (chào buổi sáng, chào buổi chiều, chào buổi tối) hay để dùng trong các câu hỏi giờ trong ngày, thứ trong tuần, tháng trong năm…
Chủ đề |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Đơn vị thời gian
|
Second |
/ˈsekənd/ |
Giây |
Minute |
/ˈmɪnɪt/ |
Phút |
|
Hour |
/ˈaʊə(r)/ |
Giờ |
|
Week |
/wiːk/ |
Tuần |
|
Month |
/mʌnθ/ |
Tháng |
|
Year |
/jɪə(r)/ |
Năm |
|
Thứ trong tuần
|
Monday |
/ˈmʌndeɪ/ |
Thứ Hai |
Tuesday |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
Thứ Ba |
|
Wednesday |
/ˈwenzdeɪ/ |
Thứ Tư |
|
Thursday |
/ˈθɜːzdeɪ/ |
Thứ Năm |
|
Friday |
/ˈfraɪdeɪ/ |
Thứ sáu |
|
Saturday |
/ˈsætədeɪ/ |
Thứ bảy |
|
Sunday |
/ˈsʌndeɪ/ |
Chủ nhật |
|
Tháng trong năm
|
January |
/ˈdʒænjuəri/ |
Tháng 1 |
February |
/ˈfebruəri/ |
Tháng 2 |
|
March |
/mɑːtʃ/ |
Tháng 3 |
|
April |
/ˈeɪprəl/ |
Tháng 4 |
|
May |
/meɪ/ |
Tháng 5 |
|
June |
dʒuːn/ |
Tháng 6 |
|
July |
/dʒuˈlaɪ/ |
Tháng 7 |
|
August |
/ɔːˈɡʌst/ |
Tháng 8 |
|
September |
/sepˈtembə(r) |
Tháng 9 |
|
October |
/ɒkˈtəʊbə(r)/ |
Tháng 10 |
|
November |
/nəʊˈvembə(r)/ |
Tháng 11 |
|
December |
/dɪˈsembə(r)/ |
Tháng 12 |
Trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ em lớp 4, nếu ai đó hỏi con những câu như nhà bạn ở đâu? Bạn học ở trường nào? Bạn đang ở đâu đấy?... thì con sẽ trả lời như thế nào? Những từ vựng tiếng Anh chủ đề về địa điểm dưới đây rất cần thiết để con đáp lại những câu hỏi trên.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|
Address |
/əˈdres/ |
Địa chỉ |
Alley |
/ˈæli/ |
Ngõ |
Street |
/striːt/ |
Đường |
Bookshop |
/ˈbʊkʃɒp/ |
Hiệu sách |
Bridge |
/brɪdʒ/ |
Cầu |
Beach |
/biːtʃ/ |
Bãi biển |
Bakery |
/ˈbeɪkəri/ |
Cửa hàng bánh |
Cinema |
/ˈsɪnəmə/ |
Rạp chiếu phim |
Road |
/rəʊd/ |
Đường |
District |
/ˈdɪstrɪkt/ |
Quận |
Village |
/ˈvɪlɪdʒ/ |
Làng |
Home |
/həʊm/ |
Nhà |
Zoo |
/zuː/ |
Sở thú |
Supermarket |
/ˈsuːpəmɑːkɪt/ |
Siêu thị |
Library |
/ˈlaɪbrəri/ |
Thư viện |
Park |
/pɑːk/ |
Công viên |
Playground |
/ˈpleɪɡraʊnd/ |
Sân chơi |
Market |
/ˈmɑːkɪt/ |
Chợ |
Mall |
/mɔːl |
Trung tâm thương mai |
Hospital |
/ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện |
Health center |
/ˈhelθ sentə(r)/ |
Trung tâm chăm Y tế |
Các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày của trẻ rất đa dạng: Đi học, đi xem phim, chơi đá bóng, thăm ông bà… Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh mô tả hoạt động phổ biến nhất trong ngày của trẻ.
Chủ đề |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
---|---|---|
Các hoạt động trong ngày, tuần hay tháng
|
Go swimming |
Đi bơi |
Go to the zoo |
Đi thăm sở thú |
|
Help my parent |
Giúp đỡ ba mẹ |
|
Visit my grandparents |
Thăm ông bà |
|
Watch TV |
Xem TV |
|
Listening to music |
Nghe nhạc |
|
Do exercise |
Tập thể dục |
|
Make a kite |
Làm một con diều |
|
Ride a bike |
Đi xe đạp |
|
Hoạt động yêu thích
|
cook |
Nấu ăn |
Play soccer |
Đá bóng |
|
Play chess |
Chơi cờ |
|
Play the piano |
Chơi piano |
|
Dance |
Khiêu vũ/ nhảy |
|
Sing |
Hát |
Làm thế nào để hỏi – đáp những câu liên quan đến môn học như: Ngày hôm nay chúng ta học môn gì? Chúng ta học môn Toán khi nào đấy? Môn học yêu thích của mình là Khoa học…
Để giao tiếp cơ bản, ba mẹ đừng quên dạy cho bé những từ vựng tiếng Anh sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|
Subject |
ˈsʌbdʒɪkt/ |
Môn học |
Maths |
/mæθs/ |
Toán |
English |
/ˈɪŋɡlɪʃ/ |
Tiếng Anh |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
Khoa học |
History |
/’histri/ |
Lịch sử |
Geography |
/dʒiˈɒɡrəfi/ |
Địa lý |
Art |
/ɑːt/ |
Mỹ thuật |
Music |
/ˈmjuːzɪk/ |
Âm nhạc |
Vietnamese |
/ˌviːetnəˈmiːz/ |
Tiếng Việt |
Ethics |
/’eθiks/ |
Đạo đức |
Craft |
/kraft/ |
Thủ công |
Làm thế nào để hỏi hay diễn đạt những câu như: Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? Tớ thích đi thả diều; Tớ thích ngồi xem tivi; Tớ thích đọc truyện… Những từ vựng tiếng Anh chủ đề về sở thích chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn học sinh.
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
---|---|
Draw picture |
Vẽ tranh |
Fly a kite |
Thả diều |
Play badminton |
Chơi cầu lông |
Collect stamps |
Sưu tập tem |
Play a drum |
Chơi trống |
Read comic books |
Đọc truyện tranh |
Plant a tree |
Trồng cây |
Make models |
Làm/ lắp mô hình |
To the cinema |
Đi xem phim |
Walk the dog |
Dắt chó đi dạo |
Go for a walk |
Đi dạo |
Hobby |
Sở thích |
Like |
Thích |
Để quá trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 đạt hiệu quả, ba mẹ cần có phương pháp hướng dẫn con học phù hợp. Cụ thể:
Bên cạnh việc các bé của gia đình tiếp cận tiếng Anh qua phương pháp giao tiếp thì các bé cần thêm sự hướng dẫn có chuyên môn về tiếng Anh tại các trường học với các thầy cô để phát triển toàn diện về kiến thức cũng như các kỹ năng phản xạ với ngôn ngữ. Tại CURIOOkids Việt Nam không chỉ đào tạo tiếng Anh mà còn đào tạo các kỹ năng quốc tế thông qua phương pháp học độc đáo và hệ thống CBAS độc quyền. Để biết thêm chi tiết về lộ trình phát triển tiếng Anh cho các bé, ba mẹ hãy tham khảo tại: https://www.curioo.edu.vn/ và liên hệ hotline:028 7300 8568 để được tư vấn trực tiếp, ba mẹ nhé!
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 1
Name *
Mobile phone *
City*
age*
Digital verification code *