Những gợi ý về cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái 2023 Nhâm Dần hay và ý nghĩa để bé cả đời bình an mà các bậc phụ huynh không thể bỏ qua. Gia đình bạn đang chuẩn bị chào đón một bé gái xinh xắn trong năm 2023 và đang băn khoăn trong việc lựa chọn cái tên đẹp cho con yêu. Hãy cùng CURIOOKids tham khảo những gợi ý đặt tên tiếng Anh cho bé gái 2023 tuổi Nhâm Dần dưới đây và lựa chọn cái tên phù hợp nhất cho con yêu của mình.
1. Cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái 2022
Có rất nhiều điều cần cân nhắc khi đặt tên tiếng Anh cho bé gái năm 2023: đặt tên hợp phong thủy, đặt tên hợp mệnh, đặt tên phù hợp với tên cha và mẹ…. Nhưng với những cái tên tiếng Anh, những vấn đề trên không còn quá quan trọng nữa, điều duy nhất đáng quan tâm là đặt cho bé yêu của mình một cái tên thật ý nghĩa, thể hiện mong muốn của bản thân với con trẻ trong tương lai.
Tên tiếng Anh cho bé gái 2023 đó có thể là một cái tên chỉ sự thông minh, tài giỏi, sáng suốt. Đó cũng có thể là một cái tên chỉ vẻ đẹp lộng lẫy, kiêu sa với mong muốn sau này con mình sẽ may mắn sở hữu diện mạo xinh xắn, ưa nhìn, được nhiều người chú ý. Hoặc đó cũng có thể là một cái tên với mong ước đơn giản là con cái được đời đời bình an, may mắn.
2. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái 2023 hay và ý nghĩa nhất
2.1. Tên tiếng Anh cho bé gái 2023 với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
Beatrix – “hạnh phúc, được ban phước”
Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
Hilary – “vui vẻ”
Irene – “hòa bình”
Gwen – “được ban phước”
Serena – “tĩnh lặng, thanh bình”
Victoria – “chiến thắng”
Vivian – “hoạt bát”
2.2. Tên tiếng Anh cho bé gái 2023 ý nghĩa cao quý, giàu sang
Adela / Adele – “cao quý”
Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Almira – “công chúa”
Alva – “cao quý, cao thượng”
Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna – “tiểu thư”
Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
Elysia – “được ban / chúc phước”
Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
Gladys – “công chúa”
Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
Felicity – “vận may tốt lành”
Helga – “được ban phước”
Hypatia – “cao (quý) nhất”
Ladonna – “tiểu thư”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn”
Milcah – “nữ hoàng”
Mirabel – “tuyệt vời”
Odette / Odile – “sự giàu có”
Olwen – “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Orla – “công chúa tóc vàng”
Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”
Phoebe – “tỏa sáng”
Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
Xavia – “tỏa sáng”
2.3. Tên tiếng Anh cho bé gái 2023 với nghĩa xinh đẹp, quyến rũ
Amabel / Amanda – “đáng yêu”
Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
Annabella – “xinh đẹp”
Aurelia – “tóc vàng óng”
Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
Doris – “xinh đẹp”
Drusilla – “mắt long lanh như sương”
Dulcie – “ngọt ngào”
Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
Fidelma – “mỹ nhân”
Fiona – “trắng trẻo”
Hebe – “trẻ trung”
Isolde – “xinh đẹp”
Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
Keisha – “mắt đen”
Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
Kiera – “cô bé tóc đen”
Mabel – “đáng yêu”
Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
Rowan– “cô bé tóc đỏ”
2.4. Tên tiếng Anh cho bé gái 2023 thể hiện sự cao quý, thông thái
Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Alice – “người phụ nữ cao quý”
Bertha – “thông thái, nổi tiếng”
Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Gloria – “vinh quang”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
Regina – “nữ hoàng”
Sarah – “công chúa, tiểu thư”
Sophie – “sự thông thái”
2.5. Tên tiếng Anh cho bé gái 2023 gắn với thiên nhiên
Azure – “bầu trời xanh”
Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
Jasmine – “hoa nhài”
Layla – “màn đêm”
Roxana – “ánh sáng”, “bình minh”
Stella – “vì sao, tinh tú”
Sterling – “ngôi sao nhỏ”
Daisy – “hoa cúc dại”
Flora – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
Lily – “hoa huệ tây”
Rosa – “đóa hồng”;
Rosabella – “đóa hồng xinh đẹp”;
Selena – “mặt trăng, nguyệt”
Violet – “hoa violet”, “màu tím”
2.6. Tên tiếng Anh cho bé gái 2022 gắn với màu sắc và đá quý
Diamond – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Jade – “đá ngọc bích”,
Kiera – “cô gái tóc đen”
Gemma – “ngọc quý”;
Melanie – “đen”
Margaret – “ngọc trai”;
Pearl – “ngọc trai”;
Ruby – “đỏ”, “ngọc ruby”
Scarlet – “đỏ tươi”
Sienna – “đỏ”
2.7. Tên tiếng Anh cho bé gái 2023 với nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Alexandra – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
Edith – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
Hilda – “chiến trường”
Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
Matilda – “sự kiên cường trên chiến trường”
Bridget – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
Andrea – “mạnh mẽ, kiên cường”
Valerie – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
Trên đây là những gợi ý đặt tên tiếng Anh cho bé gái 2023 hay và ý nghĩa. CURIOOkids Việt Nam mong rằng sẽ phần nào giúp các bậc phụ huynh có thêm nhiều gợi ý cái tên tiếng Anh hay cho con yêu của mình, thể hiện được mong muốn mà cha mẹ muốn gửi gắm đến bé. Với xã hội hiện đại ngày nay thì tên tiếng Anh không còn là điều xa lạ với mọi người, các gia đình ngần ngại gì mà không chọn ngay một cái tên phù hợp cho thiên thần nhỏ nhà mình và hãy thường xuyên truy cập: https://www.curioo.edu.vn/ để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.
Đăng ký để nhận những thông tin mới nhất từ CURIOOkids
Book An English Level & Aptitude Assessment
CURIOO Initial Assessment process places your child in the correct English level
and provides an assessment of their interests and talent to support their future skills development.