Với các bé mới học tiểu học, nhất là lớp 1 cần có một nền tảng vững chắc về Tiếng Anh. Có lẽ, bạn đang băn khoăn không biết bé lớp 1 cần nhận biết những kiến thức như thế nào? Bài tổng hợp rèn luyện bài tập tiếng anh cho bé lớp 1 sau đây sẽ giúp bạn ôn luyện cho bé tốt nhất (sau các phần ngữ pháp quan trọng, CURIOOkids cung cấp bài tập để bé cùng thực hành). Cùng rèn luyện cho bé các bài học ngữ pháp đơn giản ngay sau đây ba mẹ nhé!
Học các mẫu câu dưới đây bé sẽ biết cách chào, giới thiệu tên và tạm biệt ai đó…
What + is + Tính từ sở hữu (your/his/her) + name? |
Ví dụ:
What is your name? Tên bạn là gì?
What is her name? Tên cô ấy là gì?
My name is… : Tên tôi là I’m…: Tôi là |
Ví dụ:
My name is Hoa / I’m Hoa.
S + V + 0 (chủ ngữ + động từ hiện tại + tân ngữ) |
Ví dụ:
I have a pen: Tôi có một chiếc bút.
She has a cat. Cô ấy có một chú mèo.
What + is/are + this/that/these/those ? |
Giải thích:
What is + this/that (vật số ít) ?
What are + these/those (hỏi vật số nhiều)?
What: Gì, cái gì?
This: Đây, này.
That: Đó, kia.
These (số nhiều của this) ; those (số nhiều của that).
Ví dụ minh họa và cách trả lời
What is this? Đây là gì vậy? |
This is my bag. Đây là cặp sách của tôi |
What are these? Đây là những gì vậy? |
These are apples. Đây là những trái táo |
What is that? Đó là gì vậy |
That is a cat. Đó là một chú mèo |
What are those? Đó là những gì vậy? |
Those are books. Đó là những cuốn sách |
S (chủ ngữ) + Like(s) + N/Ving (danh từ hoặc động từ dạng V_ing) |
Ví dụ:
I like badminton: Tôi thích cầu lông.
I like swimming: Tôi thích bơi.
She likes noodles: Cô ấy thích mì.
He likes flowers: Anh ấy thích hoa.
S + is/are + Adj (tính từ) |
Dùng is khi chủ ngữ là số ít.
Dùng are khi chủ ngữ là số nhiều.
Ví dụ:
The hat is red: Cái mũ màu đỏ.
My bag is blue: Cặp sách của tôi màu xanh.
My cats are cute: Những chú mèo của tôi rất dễ thương.
It’s a green pen: Nó là cái bút màu xanh lá .
Hỏi ngắn gọn
How many + N(s) +... (Có bao nhiêu…) ? |
Ví dụ:
How many cats? Có bao nhiêu chú mèo?
-> There are four cats. Có 4 chú mèo.
How many students? Có bao nhiêu học sinh?
-> There are ten. Có 10 học sinh
Hỏi có bao nhiêu người trong gia đình
How many people are there in your family? Gia đình bạn có bao nhiêu người?
How many people are there in her family? Gia đình cô ấy có bao nhiêu người?
Chủ ngữ số ít + is + Ving… Chủ ngữ số nhiều + are + Ving… |
Ví dụ:
Cách sử dụng “Can”
Can: Có thể. Nói về khả năng làm được điều gì đó.
Can là một động từ khuyết thiếu, theo sau luôn là một động từ nguyên thể.
Cấu trúc câu cho bé:
S + Can + V (động từ nguyên thể)... |
Ví dụ:
Để hiểu các phần ngữ pháp cơ bản ở trên, bé thực hành theo những bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Khoanh tròn hoặc gạch chân vào danh từ & tính từ trong mỗi câu dưới đây
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào ô trống
coming - is - raining - people - name - dog - many - can - red |
Bài tập 3: Điền is/ are/ am vào ô trống thích hợp
IS - ARE - AM |
Bài tập (Exercise) 1:
|
Bài tập (Exercise) 2:
|
Bài tập (Exercise) 3:
|
CURIOOKids hy vọng rằng những kiến thức về rèn luyện bài tập tiếng anh cho bé lớp 1 bên trên giúp ích thật nhiều cho bé.
Khi mới học lớp 1, các con cần có một phương pháp học phát âm tiếng anh cho trẻ em thật chuẩn, thuộc những từ vựng thông dụng. Làm thế nào để bé đạt được điều đó. CURIOOkids mời ba mẹ tìm hiểu thêm về các chương trình học phù hợp cho bé tại : https://www.curioo.edu.vn/
CURIOOkids chúc các bé học Tiếng Anh thành công!
Xem thêm: Top 10 bài hát tiếng anh trẻ em phổ biến
Name *
Mobile phone *
City*
age*
Digital verification code *